Characters remaining: 500/500
Translation

la bàn

Academic
Friendly

Từ "la bàn" trong tiếng Việt có nghĩamột dụng cụ giúp xác định phương hướng. Cụ thể hơn, la bàn bao gồm một kim nam châm tự do di chuyển trên một mặt phẳng chia độ, thường được sử dụng trong du lịch, hàng hải, hay các hoạt động ngoài trời để định hướng tìm đường.

Định nghĩa chi tiết:
  • La bàn: dụng cụ gồm một kim nam châm. Kim này luôn chỉ về hướng Bắc từ (tức là hướng từ Bắc địa ). Bằng cách dựa vào hướng kim nam châm chỉ, người sử dụng có thể xác định các phương hướng khác như Đông, Tây, Nam.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi đi rừng, tôi luôn mang theo la bàn để không bị lạc."
  2. Câu nâng cao: "Trong các chuyến đi dài ngày, việc sử dụng la bàn rất cần thiết, giúp chúng ta định vị được hướng đi chính xác, ngay cả khi không tín hiệu GPS."
Cách sử dụng khác nghĩa liên quan:
  • La bàn điện tử: Đây loại la bàn hiện đại sử dụng công nghệ điện tử để chỉ hướng, thường thấy trên điện thoại di động hoặc thiết bị GPS.
  • La bàn địa : Có thể hiểu bản đồ địa kết hợp với la bàn, giúp người dùng xác định vị trí một cách chính xác hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Bản đồ (dụng cụ dùng để tìm đường, nhưng không tính năng chỉ hướng như la bàn).
  • Từ đồng nghĩa (trong một số ngữ cảnh): Kim chỉ nam (nghĩa bóng chỉ hướng đi trong cuộc sống, không chỉ về phương hướng địa ).
Lưu ý:
  • "La bàn" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc định hướng địa . Không nên nhầm lẫn với các dụng cụ khác như compa (dụng cụ vẽ hình) hay thước kẻ (dụng cụ đo đạc).
  1. d. Dụng cụ gồm một kim nam châm tự do chuyển động trên một mặt chia độ, dùng để tìm phương hướng.

Similar Spellings

Words Containing "la bàn"

Comments and discussion on the word "la bàn"