Từ "la bàn" trong tiếng Việt có nghĩa là một dụng cụ giúp xác định phương hướng. Cụ thể hơn, la bàn bao gồm một kim nam châm tự do di chuyển trên một mặt phẳng có chia độ, thường được sử dụng trong du lịch, hàng hải, hay các hoạt động ngoài trời để định hướng và tìm đường.
Định nghĩa chi tiết:
La bàn: Là dụng cụ gồm một kim nam châm. Kim này luôn chỉ về hướng Bắc từ (tức là hướng từ Bắc địa lý). Bằng cách dựa vào hướng mà kim nam châm chỉ, người sử dụng có thể xác định các phương hướng khác như Đông, Tây, Nam.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi đi rừng, tôi luôn mang theo la bàn để không bị lạc."
Câu nâng cao: "Trong các chuyến đi dài ngày, việc sử dụng la bàn là rất cần thiết, vì nó giúp chúng ta định vị được hướng đi chính xác, ngay cả khi không có tín hiệu GPS."
Cách sử dụng khác và nghĩa liên quan:
La bàn điện tử: Đây là loại la bàn hiện đại sử dụng công nghệ điện tử để chỉ hướng, thường thấy trên điện thoại di động hoặc thiết bị GPS.
La bàn địa lý: Có thể hiểu là bản đồ địa lý kết hợp với la bàn, giúp người dùng xác định vị trí một cách chính xác hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: Bản đồ (dụng cụ dùng để tìm đường, nhưng không có tính năng chỉ hướng như la bàn).
Từ đồng nghĩa (trong một số ngữ cảnh): Kim chỉ nam (nghĩa bóng chỉ hướng đi trong cuộc sống, không chỉ về phương hướng địa lý).
Lưu ý: